Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opiate
/'oupiit/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện
  • làm buồn ngủ
  • làm tê đi
danh từ
  • thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)
ngoại động từ
  • hoà với thuốc phiện
Related search result for "opiate"
Comments and discussion on the word "opiate"