Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
obit
/'ɔbit/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)
  • ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý
Related words
Related search result for "obit"
Comments and discussion on the word "obit"