Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inoperative
/in'ɔpərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • không chạy, không làm việc, không sản xuất
  • không có hiệu quả
    • an inoperative medicine
      một loại thuốc không có hiệu quả
Related search result for "inoperative"
Comments and discussion on the word "inoperative"