Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
onion
/'ʌnjən/
Jump to user comments
danh từ
  • củ hành
  • cây hành
IDIOMS
  • to know one's onions
    • (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
  • to be off one's onion
    • điên, gàn
nội động từ
  • day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
Related words
Related search result for "onion"
Comments and discussion on the word "onion"