Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
olivette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • như olivet
  • nho olivet
  • (số nhiều, tiếng địa phương) điệu múa mừng mùa ô liu
Related search result for "olivette"
Comments and discussion on the word "olivette"