Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oiseux
Jump to user comments
tính từ
  • vô ích, phù phiếm
    • Paroles oiseuses
      lời phù phiếm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi
    • Vie oiseuse
      cuộc sống ăn không ngồi rồi
Related words
Related search result for "oiseux"
Comments and discussion on the word "oiseux"