French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{oiseau}}
danh từ giống đực
- (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề)
- (xây dựng) giá bắc gióng (trên mái nhà)
- (thân, mỉa mai) gã
- C'est un drôle d'oiseau!
thật là một gã kỳ quặc
- Appartement meublé aux oiseaux
căn nhà bày biện tuyệt vời
- à vol d'oiseaux
theo đường chim bay
- être comme l'oiseau sur la branche
xem branche
- l'oiseau n'y est plus
chẳng còn ma nào
- oiseau de basse-cour
gia cầm
- oiseau de guerre
máy bay quân sự
- oiseau rare
(thường mỉa mai) người lỗi lạc, của hiếm
- un vilain oiseau
người khó chịu đáng ghét