Jump to user comments
ngoại động từ
- đạt được, thu được, giành được, kiếm được
- to obtain experience
thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
giành được phần thưởng
nội động từ
- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
- the customs which obtain
những phong tục đang còn tồn tại