Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obtainment
/əb'teinmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được
Comments and discussion on the word "obtainment"