Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embarrass
/im'bærəs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lúng túng, làm ngượng nghịu
  • làm rắc rối, làm rối rắm
  • gây khó khăn cho, ngăn trở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
Related words
Related search result for "embarrass"
Comments and discussion on the word "embarrass"