Jump to user comments
danh từ
- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
- obedience of law
sự phục tùng pháp luật
- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
- the obedience of the Pope
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
IDIOMS
- passive obedience
- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động