Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil disobedience
Jump to user comments
Noun
  • phong trào chống luật pháp
    • Thoreau wrote a famous essay justifying civil disobedience
      Thorea đã viết một bài diễn văn nổi tiếng biện hộ cho phong trào chống luật pháp.
Related search result for "civil disobedience"
Comments and discussion on the word "civil disobedience"