Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
numérique
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc số
    • Tableau numérique
      bảng số
  • về số
    • Supériorité numérique
      sự trội hơn về số đông
Related words
Related search result for "numérique"
Comments and discussion on the word "numérique"