Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ưu thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • suprématie; supériorité
    • Ưu thế chính trị
      suprématie politique
    • Ưu-thế về số lượng
      supériorité numérique
Related search result for "ưu thế"
Comments and discussion on the word "ưu thế"