Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
numéraire
Jump to user comments
tính từ
(Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng)
(Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính độ đường
danh từ giống đực
tiền, đồng tiền
Paiement en numéraire
sự trả bằng tiền
Related search result for
"numéraire"
Words contain
"numéraire"
:
numéraire
surnuméraire
Words contain
"numéraire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
văn nghiệp
tiết mục
số một
số hiệu
tiền văn học
lộ trình
linh
liệt kê
văn phái
táo bạo
more...
Comments and discussion on the word
"numéraire"