Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) đất trũng trồng cỏ
  • (xây dựng) khe mái
  • (xây dựng) máng xối
Related search result for "noue"
Comments and discussion on the word "noue"