Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
niveleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) người đo cao, người đo thuỷ chuẩn
  • (nghĩa xấu) kẻ muốn san bằng mọi điều kiện xã hội, kẻ bình quân chủ nghĩa
  • (nông nghiệp) cái bừa dùng để san bằng đất
Related search result for "niveleur"
Comments and discussion on the word "niveleur"