Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
niveler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) đo độ cao, đo thủy chuẩn
  • san bằng
    • Niveler un terrain
      san bằng một đám đất
    • Niveler les conditions sociales
      san bằng điều kiện xã hội
Related search result for "niveler"
Comments and discussion on the word "niveler"