Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nisi
/'naisai/
Jump to user comments
liên từ
  • (pháp lý) trừ phi
    • decree nisi
      quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b
Related search result for "nisi"
Comments and discussion on the word "nisi"