Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
decree nisi
Jump to user comments
Noun
  • Quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định không có gì trái ngược lại
Related search result for "decree nisi"
Comments and discussion on the word "decree nisi"