Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
nipple
/'nipl/
Jump to user comments
danh từ
  • núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
  • núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
  • mô đất (trên núi)
  • (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)
Related words
Related search result for "nipple"
Comments and discussion on the word "nipple"