Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nubile
/'nju:bil/
Jump to user comments
tính từ
  • đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)
Related search result for "nubile"
Comments and discussion on the word "nubile"