Jump to user comments
danh từ
- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
- (nghĩa bóng) chỗ thích hợp
IDIOMS
- niche in the temple of fame
- quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
ngoại động từ
- đặt (tượng) vào hốc tường
- thg to niche oneself
nép; náu; ngồi gọn