Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niên hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hiệu của vua đặt ra để tính năm: Năm 1428 là năm thứ nhất niên hiệu Thuận-thiên.
Related search result for "niên hiệu"
Comments and discussion on the word "niên hiệu"