Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhiệt huyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lòng sốt sắng, hăng hái đối với nghĩa vụ: Thanh niên đầy nhiệt huyết.
Related search result for "nhiệt huyết"
Comments and discussion on the word "nhiệt huyết"