Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhiệm kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian có tính chất chu kỳ trong đó người được bầu thực hiện một nhiệm vụ vì lợi ích chung : Nhiệm kỳ hội đồng nhân dân.
Related search result for "nhiệm kỳ"
Comments and discussion on the word "nhiệm kỳ"