Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nhỡ nhàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Sai, hỏng vì đã bỏ qua cơ hội làm được: Công việc nhỡ nhàng. 2. Nói người đã lớn tuổi mà chưa lập được gia đình: Đã nhỡ nhàng nên đành ở độc thân.
Related search result for
"nhỡ nhàng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhỡ nhàng"
:
nháo nhâng
nhấm nhẳng
nhân nhượng
nhẹ nhàng
nhì nhằng
nhiễu nhương
nhố nhăng
nhộn nhàng
nhỡ nhàng
nhớ nhung
more...
Comments and discussion on the word
"nhỡ nhàng"