Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhễ nhại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói mồ hôi chảy xuống đầm đìa: Cuốc vườn ngoài nắng, khắp người mồ hôi nhễ nhại.
Related search result for "nhễ nhại"
Comments and discussion on the word "nhễ nhại"