Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhập môn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Vào làm học trò (cũ): Lễ nhập môn. 2. Mở đầu vào một môn học: Nhập môn kinh tế học.
Related search result for "nhập môn"
Comments and discussion on the word "nhập môn"