Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhẫn nhục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chịu đựng được những điều khó chịu hoặc gây đau khổ cho mình: Nhẫn nhục đợi ngày giải phóng.
Related search result for "nhẫn nhục"
Comments and discussion on the word "nhẫn nhục"