Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhấc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nâng lên, giơ lên cao hơn một ít: Nhấc thúng gạo đặt vào quang; Nhấc gói sách để lên bàn; Nhấc chân lên.
Related search result for "nhấc"
Comments and discussion on the word "nhấc"