Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà trai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Gia đình chú rể. 2. Những người dự một đám cưới về phía chú rể.
Related search result for "nhà trai"
Comments and discussion on the word "nhà trai"