Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vật tự nhiên chưa qua một sự chế biến nào và cần được lao động, máy móc, kỹ thuật biến hóa mới thành sản phẩm: Bông, than, tre, mía.. là những nguyên liệu.
Related search result for "nguyên liệu"
Comments and discussion on the word "nguyên liệu"