Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Vật tự nhiên chưa qua một sự chế biến nào và cần được lao động, máy móc, kỹ thuật biến hóa mới thành sản phẩm: Bông, than, tre, mía.. là những nguyên liệu.
Related search result for
"nguyên liệu"
Words contain
"nguyên liệu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngụy trang
Thái Nguyên
nguyên
nguyên tố
Bình nguyên quân
nguyên tử số
o
bom nguyên tử
Bình Nguyên Quân
nguyên tắc
more...
Comments and discussion on the word
"nguyên liệu"