Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngo ngoe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cựa quậy uốn đi uốn lại: Con giun ngo ngoe. 2. Gắng gượng cử động: ốm chưa khỏi mà đã ngo ngoe. 3. Hoạt động với nghĩa xấu: Tụi lưu manh không dám ngo ngoe.
Related search result for "ngo ngoe"
Comments and discussion on the word "ngo ngoe"