Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngờ ngợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nửa tin nửa nghi: Tôi ngờ ngợ mãi có phải ông ta là người bạn học của tôi trước đây hai chục năm không.
Related search result for
"ngờ ngợ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngờ ngợ"
:
ngà ngà
ngã ngũ
ngã ngửa
ngai ngái
ngài ngại
ngái ngái
ngái ngủ
ngại ngại
ngạn ngữ
ngành nghề
more...
Comments and discussion on the word
"ngờ ngợ"