Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngờ ngợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nửa tin nửa nghi: Tôi ngờ ngợ mãi có phải ông ta là người bạn học của tôi trước đây hai chục năm không.
Related search result for "ngờ ngợ"
Comments and discussion on the word "ngờ ngợ"