Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghị viện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nghị trường. Cơ quan lập pháp của các nước dân chủ tư sản.
Related search result for "nghị viện"
Comments and discussion on the word "nghị viện"