version="1.0"?>
- entendre
- Nghe một tiếng động
entendre un bruit
- Nghe người chứng
entendre des témoins
- Nói to lên , ông ta nghe không rõ đâu
parlez plus haut, il entend mal
- écouter
- Nghe một bản nhạc
écouter un morceau de musique
- Nghe lời khuyên của bạn
écouter (suivre) les conseils d'un ami
- Nghe lẽ phải
écouter la raison
- accepter; consentir
- Tôi đã đề nghị điều đó với nó nhưng nó không nghe
je lui ai fait cette proposition, mais il n'y consent pas
- Lời nói như thế , thì ai chẳng nghe
de telles paroles sont facilement acceptées
- suivre
- Nghe xem bệnh diễn biến ra sao
suivre l'évolution d'une maladie
- sentir
- Tôi nghe trong người không được khỏe
je me sens légèrement souffrant
- như nhé
- Nhớ mua cho ba một bao diêm nhé !
n'oublie pas de m'acheter une boîte d'allumettes, hein!