Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • entendre
    • Nghe một tiếng động
      entendre un bruit
    • Nghe người chứng
      entendre des témoins
    • Nói to lên , ông ta nghe không rõ đâu
      parlez plus haut, il entend mal
  • écouter
    • Nghe một bản nhạc
      écouter un morceau de musique
    • Nghe lời khuyên của bạn
      écouter (suivre) les conseils d'un ami
    • Nghe lẽ phải
      écouter la raison
  • accepter; consentir
    • Tôi đã đề nghị điều đó với nó nhưng nó không nghe
      je lui ai fait cette proposition, mais il n'y consent pas
    • Lời nói như thế , thì ai chẳng nghe
      de telles paroles sont facilement acceptées
  • suivre
    • Nghe xem bệnh diễn biến ra sao
      suivre l'évolution d'une maladie
  • sentir
    • Tôi nghe trong người không được khỏe
      je me sens légèrement souffrant
  • như nhé
    • Nhớ mua cho ba một bao diêm nhé !
      n'oublie pas de m'acheter une boîte d'allumettes, hein!
Related search result for "nghe"
Comments and discussion on the word "nghe"