Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inécouté
Jump to user comments
tính từ
  • không được nghe theo, không ai nghe
    • Leurs conseils sont restés inécoutés
      lơì khuyên của họ không ai nghe theo cả
Related search result for "inécouté"
  • Words contain "inécouté" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đắt lời lon xon
Comments and discussion on the word "inécouté"