Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghe đồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nghe nói. nghe thấy nhiều người nói về một việc gì: nghe đồn anh sắp đi xa phải không?
Related search result for "nghe đồn"
Comments and discussion on the word "nghe đồn"