Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khó nghe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không nghe rõ. 2. Chướng tai vì ngang trái, ngược với lẽ phải: Nói như thế khó nghe lắm.
Related search result for "khó nghe"
Comments and discussion on the word "khó nghe"