Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
nghị
Jump to user comments
version="1.0"?>
nói tắt của nghị sĩ
nói tắt của nghị viện
Các ông nghị trong Hạ nghị viện Anh
les députés de la Chambre basse de l'Angleterre
Related search result for
"nghị"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghị"
:
nghe
nghè
nghé
nghèo
nghẻo
nghẽo
nghẹo
nghề
nghệ
nghếch
more...
Words contain
"nghị"
:
đông nghịt
đùa nghịch
đại nghị
đại nghịch
đảo nghịch
đề nghị
đen nghịt
bình nghị
bạn nghịch
bạo nghịch
more...
Words contain
"nghị"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
bimbeloterie
réflexion
penser
art
art
millénaire
tablature
humaniste
chômer
chômable
more...
Comments and discussion on the word
"nghị"