Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
nghị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nói tắt của nghị sĩ
  • nói tắt của nghị viện
    • Các ông nghị trong Hạ nghị viện Anh
      les députés de la Chambre basse de l'Angleterre
Related search result for "nghị"
Comments and discussion on the word "nghị"