Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghếch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nghếch mắt. 1. Nhìn ngơ ngác: Đứng nghếch ở đầu phố. 2. Đưa mắt nhìn lên trên: Nghếch chùm hồng bì trên cây.
Related search result for "nghếch"
Comments and discussion on the word "nghếch"