Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
léo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Vượt lên trên chỗ mà mình được ngồi: Thằng bé con dám léo lên nghế người lớn đang nói chuyện.
Related search result for "léo"
Comments and discussion on the word "léo"