Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngai vàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Ngai, ngh.1. Ngr. Ngôi vua: Cách mạng tháng Tám lật đổ ngai vàng nhà Nguyễn.
Related search result for "ngai vàng"
Comments and discussion on the word "ngai vàng"