Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ỷ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Ngai để thờ: Đặt cái ỷ ở phía trong cùng và ở giữa bàn thờ.
2 tt Nói loại lợn to béo, mặt ngắn, mắt híp: Gia đình ấy nuôi một con lợn ỷ nặng gần một tạ.
3 đgt Dựa vào; Cậy thế: Nó ỷ là con ông chủ tịch xã bắt nạt một em bé.
Related search result for
"ỷ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ỷ"
:
a
à
ả
á
ạ
ai
ải
ái
ao
ào
more...
Words contain
"ỷ"
:
An Thạnh Thuỷ
An Thuỷ
ích kỷ
ỷ
ỷ hoa
báo hỷ
Bình Thuỷ
bình thuỷ hữu duyên
bình thuỷ tương phùng
Bắc Thuỷ
more...
Comments and discussion on the word
"ỷ"