Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt, trgt ở đậu: Hiện nay anh ngụ tại đâu?; Phải tạm ở ngụ nhà một người cháu.
Related search result for
"ngụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngụ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngạc
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
more...
Words contain
"ngụ"
:
A Tì địa ngục
địa ngục
địa ngục, thiên đường
giám ngục
hư ngụy
ký ngụ
ngùn ngụt
ngập ngụa
ngụ
ngụ ý
more...
Comments and discussion on the word
"ngụ"