Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt ở đậu: Hiện nay anh ngụ tại đâu?; Phải tạm ở ngụ nhà một người cháu.
Related search result for "ngụ"
Comments and discussion on the word "ngụ"