Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for người in Vietnamese - French dictionary
ăn người
đau nửa người
đời người
buôn người
có người
cờ người
chết người
con người
dạn người
dở người
ghét người
ghê người
giết người
khổ người
khinh người
kiếp người
làm người
lại người
lạnh người
lặng người
nên người
neo người
ngây người
ngả người
ngẩn người
ngựa người
ngốt người
người
người ở
người ốm
người đẹp
người đời
người bệnh
người chứng
người dưng
người gửi
người già
người hùng
người hầu
người làm
người lạ
người lớn
người ta
người tình
người thân
người thiên cổ
người thương
người vượn
người xưa
người yêu
nhỏ người
quê người
ra người
rã người
rạc người
rợn người
sút người
sọm người
sửng người
tôi người
tộc người
thiu người
vượn người
yêu người