Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngã ngửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ngã lưng xuống dưới. 2. Sửng sốt trước một việc bất ngờ: Tưởng con ngoan không răn bảo, đến lúc nó làm xằng mới ngã ngửa ra.
Related search result for "ngã ngửa"
Comments and discussion on the word "ngã ngửa"