Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngầy ngà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trách một cách ỷ eo, dai dẳng: Chót làm bẩn quyển sách, bị ông ta ngầy ngà mãi.
Related search result for "ngầy ngà"
Comments and discussion on the word "ngầy ngà"