Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
neuvième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ chín
    • La neuvième page
      trang thứ chín
danh từ
  • người thứ chín; cái thứ chín
danh từ giống đực
  • phần chín
    • Quatre neuvièmes
      bốn phần chín
danh từ giống cái
  • lớp chín
  • (âm nhạc) quãng chín
Related search result for "neuvième"
Comments and discussion on the word "neuvième"